Có 2 kết quả:
国家安全 guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ • 國家安全 guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national security
Bình luận 0
guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national security
Bình luận 0