Có 2 kết quả:

国家安全 guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ國家安全 guó jiā ān quán ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national security

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national security

Bình luận 0